Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Suduva vs Dziugas Telsiai, 20h45 ngày 27/7
Kết quả Suduva vs Dziugas Telsiai
Đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai
Phong độ Suduva gần đây
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Suduva vs Dziugas Telsiai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai trước đây
-
25/05/2025Dziugas Telsiai1 - 1Suduva0 - 1D
-
29/03/2025Suduva1 - 0Dziugas Telsiai1 - 0W
-
14/09/2024Suduva2 - 1Dziugas Telsiai0 - 0W
-
30/06/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva0 - 0L
-
11/05/2024Suduva0 - 1Dziugas Telsiai0 - 0L
-
16/03/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva1 - 0L
-
07/10/2023Suduva0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
-
29/07/2023Dziugas Telsiai1 - 1Suduva1 - 1D
-
26/05/2023Suduva1 - 0Dziugas Telsiai0 - 0W
-
15/08/2023Dziugas Telsiai0 - 0Suduva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Dziugas Telsiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Suduva (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Dziugas Telsiai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 10 | 31 | 46 | H T T T T T |
2 | Suduva | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 16 | 13 | 38 | H H H T T H |
3 | Hegelmann Litauen | 19 | 12 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 37 | T H B T B T |
4 | Siauliai | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B H T B T B |
5 | FK Panevezys | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 28 | T B B B T T |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H B T T T |
7 | Dziugas Telsiai | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 21 | -4 | 28 | B T B T H B |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 21 | 3 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 14 | T B B B B H |
10 | DFK Dainava Alytus | 21 | 2 | 4 | 15 | 16 | 43 | -27 | 10 | B T T B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: