Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NFA Kaunas vs FK Minija, 22h00 ngày 27/6
Kết quả NFA Kaunas vs FK Minija
Đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: NFA Kaunas vs FK Minija
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija trước đây
-
04/10/2024NFA Kaunas5 - 0FK Minija2 - 0W
-
18/05/2024FK Minija1 - 1NFA Kaunas1 - 0D
-
29/07/2023FK Minija2 - 1NFA Kaunas2 - 0L
-
11/03/2023NFA Kaunas2 - 2FK Minija1 - 1D
-
11/09/2022NFA Kaunas2 - 1FK Minija0 - 1W
-
14/05/2022FK Minija0 - 0NFA Kaunas0 - 0D
-
24/09/2011NFA Kaunas7 - 0FK Minija0 - 0W
-
06/07/2011NFA Kaunas3 - 1FK Minija2 - 0W
-
07/05/2011FK Minija2 - 0NFA Kaunas1 - 0L
-
25/04/2023FK Minija0 - 2NFA Kaunas0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và FK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B T |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | T T B H B B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B B B T B |
13 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
14 | NFA Kaunas | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B H T B T |
15 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 34 | -14 | 11 | T B T B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: