Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CS Petrocub vs Dacia-Buiucani, 00h00 ngày 28/7
Kết quả CS Petrocub vs Dacia-Buiucani
Đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani
Phong độ CS Petrocub gần đây
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây
VĐQG Moldova 2025-2026: CS Petrocub vs Dacia-Buiucani
-
Giải đấu: VĐQG MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 28/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani trước đây
-
27/10/2024Dacia-Buiucani0 - 0CS Petrocub0 - 0D
-
26/08/2024CS Petrocub2 - 0Dacia-Buiucani0 - 0W
-
04/05/2024CS Petrocub7 - 0Dacia-Buiucani3 - 0W
-
31/03/2024CS Petrocub3 - 0Dacia-Buiucani2 - 0W
-
22/10/2023CS Petrocub0 - 0Dacia-Buiucani0 - 0D
-
13/08/2023Dacia-Buiucani0 - 1CS Petrocub0 - 1W
-
02/10/2022Dacia-Buiucani0 - 0CS Petrocub0 - 0D
-
08/08/2022CS Petrocub1 - 0Dacia-Buiucani1 - 0W
-
11/05/2021Dacia-Buiucani1 - 2CS Petrocub0 - 1W
-
20/01/2024Dacia-Buiucani0 - 2CS Petrocub0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Moldova | 9 | 6 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs Dacia-Buiucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petrocub (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CS Petrocub (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petrocub thắng
Bại: là số trận CS Petrocub thua
Thắng: là số trận CS Petrocub thắng
Bại: là số trận CS Petrocub thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Moldova mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petrocub và Dacia-Buiucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Moldova mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Moldova 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 13 | T T T T H |
2 | FC Milsami | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
3 | CSF Baliti | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T B H T |
4 | CS Petrocub | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Zimbru Chisinau | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 7 | B B T T H |
6 | Dacia-Buiucani | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | T H B T B |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
8 | CF Sparta Selemet | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 18 | -16 | 1 | B B B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: