Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Detroit City vs Hartford Athletic, 06h00 ngày 13/7
Kết quả Detroit City vs Hartford Athletic
Đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic
Phong độ Detroit City gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Detroit City vs Hartford Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic trước đây
-
29/06/2025Hartford Athletic2 - 2Detroit City2 - 1D
-
11/05/2025Hartford Athletic0 - 0Detroit City0 - 0D
-
01/09/2024Detroit City1 - 1Hartford Athletic1 - 1D
-
01/08/2024Hartford Athletic1 - 0Detroit City1 - 0L
-
24/09/2023Detroit City3 - 0Hartford Athletic2 - 0W
-
15/06/2023Hartford Athletic1 - 3Detroit City1 - 2W
-
07/07/2022Detroit City1 - 1Hartford Athletic1 - 0D
-
24/04/2022Hartford Athletic1 - 2Detroit City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USA USL League One Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Mỹ | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Hartford Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detroit City (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Detroit City (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detroit City và Hartford Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 15 | 18 | 35 | H T B T H T |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B T B |
5 | San Antonio | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 | B H T H B T |
6 | North Carolina | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | T T T B T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T H B T B |
8 | FC Tulsa | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T H T H H |
9 | Sacramento Republic FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B H B T T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
11 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 20 | T T T H B B |
12 | Detroit City | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B B T B |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 | B B T B B B |
14 | Las Vegas Lights | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B B T T B |
15 | Indy Eleven | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 17 | H T T B B T |
16 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
17 | Miami FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T B T B H |
18 | Lexington | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B H B T T T |
19 | Oakland Roots | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B H B T T |
20 | Rhode Island | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B B T B H |
21 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
22 | Birmingham Legion | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 15 | B B T B H H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
Cập nhật: