Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về El Paso Locomotive FC vs San Antonio, 08h00 ngày 05/7
Kết quả El Paso Locomotive FC vs San Antonio
Nhận định, Soi kèo El Paso Locomotive vs San Antonio 8h ngày 5/7: Bất ngờ thú vị
Đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: El Paso Locomotive FC vs San Antonio
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio trước đây
-
23/02/2025San Antonio2 - 1El Paso Locomotive FC1 - 0L
-
10/10/2024El Paso Locomotive FC2 - 2San Antonio0 - 0D
-
06/06/2024San Antonio0 - 1El Paso Locomotive FC0 - 0W
-
13/07/2023El Paso Locomotive FC1 - 2San Antonio1 - 0L
-
11/06/2023San Antonio2 - 2El Paso Locomotive FC1 - 1D
-
24/07/2022El Paso Locomotive FC0 - 1San Antonio0 - 0L
-
17/04/2022San Antonio1 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0L
-
07/10/2021El Paso Locomotive FC3 - 3San Antonio0 - 2D
-
29/08/2021San Antonio2 - 1El Paso Locomotive FC1 - 0L
-
05/08/2021El Paso Locomotive FC2 - 0San Antonio2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mỹ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Paso Locomotive FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
El Paso Locomotive FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Paso Locomotive FC và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 15 | 10 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T H B T |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
12 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B T T B T |
15 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H T T B B |
20 | Birmingham Legion | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 14 | T B B T B H |
21 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
22 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
Cập nhật: