Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Louisville City FC vs FC Tulsa, 07h00 ngày 20/7
Kết quả Louisville City FC vs FC Tulsa
Đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ FC Tulsa gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Louisville City FC vs FC Tulsa
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa trước đây
-
15/09/2024FC Tulsa0 - 1Louisville City FC0 - 1W
-
05/08/2023FC Tulsa0 - 3Louisville City FC0 - 1W
-
25/05/2023Louisville City FC1 - 2FC Tulsa1 - 0L
-
08/09/2022FC Tulsa2 - 2Louisville City FC1 - 1D
-
29/05/2022Louisville City FC4 - 1FC Tulsa1 - 1W
-
04/09/2021Louisville City FC0 - 1FC Tulsa0 - 1L
-
15/08/2021Louisville City FC2 - 1FC Tulsa1 - 0W
-
11/07/2021FC Tulsa3 - 2Louisville City FC3 - 1L
-
20/06/2021FC Tulsa2 - 3Louisville City FC1 - 3W
-
16/08/2015FC Tulsa2 - 2Louisville City FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs FC Tulsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Louisville City FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và FC Tulsa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 38 | T B T H T T |
2 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | FC Tulsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T H H T T |
4 | Loudoun United | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T B B H H |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 12 | 10 | 23 | B H B T T T |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | T B T T H H |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
15 | Birmingham Legion | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | B T B H H T |
16 | Miami FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B T B H H |
17 | Lexington | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | H B T T T H |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B T T B B |
19 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T B T H B |
20 | Oakland Roots | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H B T T B |
21 | Rhode Island | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H B |
22 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 21 | -6 | 12 | H B B T T B |
Cập nhật: