Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Indy Eleven vs Monterey Bay FC, 06h30 ngày 06/7
Kết quả Indy Eleven vs Monterey Bay FC
Đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Indy Eleven vs Monterey Bay FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC trước đây
-
05/05/2024Monterey Bay FC0 - 1Indy Eleven0 - 0W
-
23/04/2023Indy Eleven2 - 3Monterey Bay FC2 - 1L
-
18/09/2022Monterey Bay FC5 - 0Indy Eleven2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Monterey Bay FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indy Eleven (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Indy Eleven (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indy Eleven và Monterey Bay FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 15 | 10 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B T B |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
12 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
13 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
14 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
15 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H T T B B |
20 | Birmingham Legion | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 14 | T B B T B H |
21 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
22 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
Cập nhật: