Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về North Carolina vs Indy Eleven, 06h30 ngày 19/7
Kết quả North Carolina vs Indy Eleven
Đối đầu North Carolina vs Indy Eleven
Phong độ North Carolina gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: North Carolina vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven trước đây
-
06/04/2025Indy Eleven2 - 2North Carolina1 - 0D
-
22/09/2024North Carolina2 - 0Indy Eleven1 - 0W
-
28/04/2024Indy Eleven2 - 1North Carolina0 - 0L
-
04/08/2019North Carolina1 - 2Indy Eleven0 - 1L
-
05/05/2019Indy Eleven0 - 0North Carolina0 - 0D
-
16/08/2018Indy Eleven3 - 2North Carolina2 - 1L
-
08/04/2018North Carolina0 - 1Indy Eleven0 - 1L
-
30/10/2017Indy Eleven2 - 2North Carolina1 - 1D
-
02/10/2017North Carolina5 - 0Indy Eleven4 - 0W
-
14/09/2017Indy Eleven1 - 0North Carolina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu North Carolina vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 7 | 1 | 2 | 4 |
North American Soccer League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North Carolina (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
North Carolina (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận North Carolina thắng
Bại: là số trận North Carolina thua
Thắng: là số trận North Carolina thắng
Bại: là số trận North Carolina thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North Carolina và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 38 | T B T H T T |
2 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | FC Tulsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T H H T T |
4 | Loudoun United | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T B B H H |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
7 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 12 | 10 | 23 | B H B T T T |
8 | North Carolina | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | T T B T B B |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B T T H |
13 | Indy Eleven | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T B B T T |
14 | Detroit City | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | B T B H H T |
16 | Miami FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B T B H H |
17 | Lexington | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | H B T T T H |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B T T B B |
19 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T B T H B |
20 | Oakland Roots | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H B T T B |
21 | Rhode Island | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H B |
22 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 21 | -6 | 12 | H B B T T B |
Cập nhật: