Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights, 09h00 ngày 20/7
Kết quả Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights
Đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights trước đây
-
27/04/2025Orange County Blues FC1 - 3Las Vegas Lights1 - 2L
-
06/04/2025Las Vegas Lights1 - 0Orange County Blues FC0 - 0L
-
06/10/2024Las Vegas Lights1 - 1Orange County Blues FC1 - 1D
-
01/09/2024Orange County Blues FC2 - 3Las Vegas Lights2 - 1L
-
03/09/2023Las Vegas Lights1 - 5Orange County Blues FC0 - 3W
-
26/03/2023Orange County Blues FC2 - 2Las Vegas Lights0 - 1D
-
18/08/2022Orange County Blues FC1 - 1Las Vegas Lights1 - 0D
-
12/06/2022Las Vegas Lights3 - 0Orange County Blues FC1 - 0L
-
24/10/2021Orange County Blues FC2 - 1Las Vegas Lights0 - 0W
-
12/09/2021Orange County Blues FC3 - 0Las Vegas Lights1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USA USL League One Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Las Vegas Lights: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và Las Vegas Lights trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 38 | T B T H T T |
2 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | FC Tulsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T H H T T |
4 | Loudoun United | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T B B H H |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 12 | 10 | 23 | B H B T T T |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | T B T T H H |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
15 | Birmingham Legion | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | B T B H H T |
16 | Miami FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B T B H H |
17 | Lexington | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | H B T T T H |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B T T B B |
19 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T B T H B |
20 | Oakland Roots | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H B T T B |
21 | Rhode Island | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H B |
22 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 21 | -6 | 12 | H B B T T B |
Cập nhật: