Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Loudoun United vs Louisville City FC, 05h00 ngày 26/6
Kết quả Loudoun United vs Louisville City FC
Đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC
Phong độ Loudoun United gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Loudoun United vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC trước đây
-
01/06/2025Loudoun United2 - 1Louisville City FC1 - 1W
-
16/04/2025Louisville City FC2 - 1Loudoun United2 - 0L
-
23/03/2025Louisville City FC2 - 0Loudoun United1 - 0L
-
07/09/2024Louisville City FC1 - 0Loudoun United0 - 0L
-
21/04/2024Loudoun United0 - 1Louisville City FC0 - 0L
-
24/09/2023Loudoun United1 - 2Louisville City FC1 - 0L
-
09/07/2023Louisville City FC1 - 0Loudoun United0 - 0L
-
18/09/2022Louisville City FC4 - 2Loudoun United3 - 1L
-
11/04/2022Loudoun United0 - 2Louisville City FC0 - 1L
-
16/08/2020Louisville City FC2 - 0Loudoun United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USA USL League One Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mỹ | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loudoun United vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loudoun United (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Loudoun United (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loudoun United thắng
Bại: là số trận Loudoun United thua
Thắng: là số trận Loudoun United thắng
Bại: là số trận Loudoun United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loudoun United và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 | T T H T B T |
2 | Louisville City FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 31 | H T T T T B |
3 | Loudoun United | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T B H T B |
4 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T H B T |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
12 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B T T B T |
15 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 21 | -2 | 14 | H B H T T B |
20 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
21 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
22 | Birmingham Legion | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | H T B B T B |
23 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B H B T B |
Cập nhật: