Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tampa Bay Rowdies vs Miami FC, 06h30 ngày 15/6
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Miami FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC trước đây
-
27/04/2025Tampa Bay Rowdies3 - 3Miami FC3 - 0D
-
23/03/2025Miami FC1 - 2Tampa Bay Rowdies1 - 2W
-
25/08/2024Tampa Bay Rowdies2 - 0Miami FC0 - 0W
-
12/04/2024Miami FC2 - 5Tampa Bay Rowdies0 - 3W
-
27/08/2023Miami FC0 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
09/04/2023Tampa Bay Rowdies2 - 0Miami FC1 - 0W
-
23/10/2022Tampa Bay Rowdies3 - 1Miami FC0 - 0W
-
12/06/2022Miami FC1 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
10/04/2022Tampa Bay Rowdies0 - 1Miami FC0 - 0L
-
21/10/2021Tampa Bay Rowdies3 - 0Miami FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mỹ NPSL | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Mỹ | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Tampa Bay Rowdies (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampa Bay Rowdies và Miami FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 28 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | T T T T T H |
3 | Loudoun United | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B T B H |
4 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T H |
5 | FC Tulsa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B H T H T |
6 | El Paso Locomotive FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 20 | H T H T T H |
7 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
8 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
9 | Phoenix Rising FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H T T T T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B H B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
14 | Miami FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H T B T |
15 | Orange County Blues FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B T B |
16 | Rhode Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 12 | H T T B B B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
18 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
19 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
20 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
21 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
22 | Lexington | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | H B B B H B |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: