Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC, 08h00 ngày 12/7
Kết quả Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC
Đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC trước đây
-
01/06/2025Monterey Bay FC3 - 2Orange County Blues FC1 - 1W
-
23/03/2025Orange County Blues FC0 - 3Monterey Bay FC0 - 0W
-
22/09/2024Monterey Bay FC0 - 0Orange County Blues FC0 - 0D
-
28/04/2024Orange County Blues FC2 - 0Monterey Bay FC1 - 0L
-
15/10/2023Monterey Bay FC0 - 1Orange County Blues FC0 - 1L
-
02/07/2023Orange County Blues FC3 - 1Monterey Bay FC0 - 1L
-
08/09/2022Monterey Bay FC1 - 0Orange County Blues FC0 - 0W
-
10/07/2022Orange County Blues FC0 - 2Monterey Bay FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USA USL League One Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Mỹ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Orange County Blues FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterey Bay FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Monterey Bay FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterey Bay FC và Orange County Blues FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 15 | 18 | 35 | H T B T H T |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B T B |
5 | San Antonio | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 | B H T H B T |
6 | North Carolina | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | T T T B T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T H B T B |
8 | FC Tulsa | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T H T H H |
9 | Sacramento Republic FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B H B T T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
11 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 20 | T T T H B B |
12 | Detroit City | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B B T B |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 | B B T B B B |
14 | Las Vegas Lights | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B B T T B |
15 | Indy Eleven | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 17 | H T T B B T |
16 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
17 | Miami FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T B T B H |
18 | Lexington | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B H B T T T |
19 | Oakland Roots | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B H B T T |
20 | Rhode Island | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B B T B H |
21 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
22 | Birmingham Legion | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 15 | B B T B H H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
Cập nhật: