Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Portland Timbers vs New England Revolution, 09h30 ngày 06/7
Kết quả Portland Timbers vs New England Revolution
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs New England Revolution 9h30 ngày 6/7: Vị khách khó chiều
Đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Portland Timbers vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution trước đây
-
27/02/2022Portland Timbers2 - 2New England Revolution0 - 1D
-
26/09/2019Portland Timbers2 - 2New England Revolution0 - 0D
-
02/09/2018New England Revolution1 - 1Portland Timbers0 - 0D
-
03/04/2017Portland Timbers1 - 1New England Revolution1 - 0D
-
28/04/2016New England Revolution1 - 1Portland Timbers0 - 0D
-
07/06/2015Portland Timbers2 - 0New England Revolution0 - 0W
-
17/08/2014New England Revolution1 - 1Portland Timbers1 - 0D
-
03/05/2013Portland Timbers0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
25/03/2012New England Revolution1 - 0Portland Timbers1 - 0L
-
23/02/2020Portland Timbers1 - 3New England Revolution1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 1 | 7 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portland Timbers (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Portland Timbers (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portland Timbers và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
7 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
8 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
9 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B B B T H B |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
11 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
12 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: