Kết quả Real Salt Lake vs St. Louis City, 08h30 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 21

  • Real Salt Lake vs St. Louis City: Diễn biến chính

  • 6'
    Noel Caliskan goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
    Conrad Wallem
  • 32'
    Johnny Russell
    1-0
  • 43'
    Diogo Goncalves (Assist:William Agada) goal 
    2-0
  • 51'
    2-1
    goal Joao Klauss De Mello (Assist:Marcel Hartel)
  • 60'
    Dominik Marczuk  
    Johnny Russell  
    2-1
  • 63'
    2-1
     Tyson Pearce
     Tomas Ostrak
  • 64'
    Joshua Yaro(OW)
    3-1
  • 71'
    3-1
     Joseph Zalinsky
     Tomas Totland
  • 71'
    3-1
     Celio Pompeu
     Cedric Teuchert
  • 80'
    3-1
     Mykhi Joyner
     Simon Becher
  • 80'
    3-1
     Xande Silva
     Jake Girdwood Reich
  • 80'
    3-2
    Noel Caliskan(OW)
  • 82'
    Brayan Vera  
    Alexandros Katranis  
    3-2
  • 90'
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez  
    Pablo Ruiz Barrero  
    3-2
  • 90'
    Ariath Piol  
    William Agada  
    3-2
  • Real Salt Lake vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị

  • Real Salt Lake4-2-3-1
    1
    Rafael Cabral Barbosa
    98
    Alexandros Katranis
    29
    Sam Junqua
    15
    Justen Glad
    92
    Noel Caliskan
    7
    Pablo Ruiz Barrero
    13
    Nelson Palacio
    10
    Diogo Goncalves
    72
    Zavier Gozo
    77
    Johnny Russell
    9
    William Agada
    9
    Joao Klauss De Mello
    36
    Cedric Teuchert
    17
    Marcel Hartel
    7
    Tomas Ostrak
    11
    Simon Becher
    6
    Conrad Wallem
    14
    Tomas Totland
    3
    Jake Girdwood Reich
    15
    Joshua Yaro
    91
    Jaziel Orozco Landeros
    1
    Roman Burki
    St. Louis City4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Brayan Vera
    6Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    11Dominik Marczuk
    23Ariath Piol
    17Lachlan Brook
    36Jesus Barea
    31Mason Stajduhar
    19Bode Hidalgo
    26Philip Quinton
    Celio Pompeu 12
    Xande Silva 45
    Tyson Pearce 33
    Joseph Zalinsky 71
    Mykhi Joyner 59
    Kyle Hiebert 22
    Ben Lundt 39
    Jayden Reid 99
    Akil Watts 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Mastroeni
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Real Salt Lake vs St. Louis City: Số liệu thống kê

  • Real Salt Lake
    St. Louis City
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    15
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 25 15 5 5 43 24 19 50 B B T T H T
2 FC Cincinnati 25 15 4 6 39 31 8 49 T T B T T H
3 Nashville 25 14 5 6 42 26 16 47 T T B T T B
4 Columbus Crew 25 12 8 5 41 36 5 44 T H T B T B
5 Inter Miami CF 22 12 6 4 49 34 15 42 T T T B T H
6 Orlando City 25 11 8 6 46 33 13 41 B H H B T T
7 Charlotte FC 25 12 2 11 43 39 4 38 B H T T T T
8 New York City FC 24 11 5 8 34 29 5 38 B T B T H T
9 Chicago Fire 24 10 5 9 45 40 5 35 T B B H T T
10 New York Red Bulls 25 9 6 10 39 36 3 33 H H B T B B
11 New England Revolution 24 6 7 11 31 35 -4 25 B B H B B B
12 Toronto FC 24 5 6 13 25 32 -7 21 T B H T B B
13 Atlanta United 24 4 9 11 29 45 -16 21 B H H H B H
14 DC United 25 4 7 14 22 49 -27 19 B H B B B B
15 Montreal Impact 25 4 6 15 23 46 -23 18 T B H B B T
1 San Diego FC 25 14 4 7 48 32 16 46 T B T B H T
2 Vancouver Whitecaps 24 13 6 5 42 26 16 45 T B B T H T
3 Minnesota United FC 25 12 8 5 42 28 14 44 H T T B H T
4 Seattle Sounders 24 10 8 6 39 35 4 38 T H T H T H
5 Portland Timbers 24 10 7 7 33 32 1 37 B T B B H T
6 Los Angeles FC 22 10 6 6 39 28 11 36 B T T T H B
7 Austin FC 23 9 6 8 21 26 -5 33 T T B H T T
8 Real Salt Lake 24 9 4 11 26 30 -4 31 H T T T B T
9 Colorado Rapids 25 8 6 11 31 39 -8 30 H B B T H B
10 San Jose Earthquakes 25 7 8 10 47 44 3 29 H H B H B B
11 Houston Dynamo 24 7 6 11 30 39 -9 27 B T T B B H
12 FC Dallas 24 6 7 11 35 45 -10 25 B B B H T B
13 Sporting Kansas City 24 6 6 12 36 45 -9 24 T H T B H B
14 St. Louis City 24 4 6 14 24 40 -16 18 B B B T B B
15 Los Angeles Galaxy 24 3 7 14 28 48 -20 16 B H T T B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs