Kết quả Real Salt Lake vs St. Louis City, 08h30 ngày 06/07
Kết quả Real Salt Lake vs St. Louis City
Nhận định, Soi kèo Real Salt Lake vs Saint Louis City 8h30 ngày 6/7: Bất phân thắng bại
Đối đầu Real Salt Lake vs St. Louis City
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.97O 3.25
0.95U 3.25
0.741
1.60X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs St. Louis City
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 21
-
Real Salt Lake vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
6'Noel Caliskan1-0
-
17'1-0Conrad Wallem
-
32'Johnny Russell1-0
-
43'Diogo Goncalves (Assist:William Agada)2-0
-
51'2-1
Joao Klauss De Mello (Assist:Marcel Hartel)
-
60'Dominik Marczuk
Johnny Russell2-1 -
63'2-1Tyson Pearce
Tomas Ostrak -
64'Joshua Yaro(OW)3-1
-
71'3-1Joseph Zalinsky
Tomas Totland -
71'3-1Celio Pompeu
Cedric Teuchert -
80'3-1Mykhi Joyner
Simon Becher -
80'3-1Xande Silva
Jake Girdwood Reich -
80'3-2Noel Caliskan(OW)
-
82'Brayan Vera
Alexandros Katranis3-2 -
90'Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Pablo Ruiz Barrero3-2 -
90'Ariath Piol
William Agada3-2
-
Real Salt Lake vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis29Sam Junqua15Justen Glad92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero13Nelson Palacio10Diogo Goncalves72Zavier Gozo77Johnny Russell9William Agada9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert17Marcel Hartel7Tomas Ostrak11Simon Becher6Conrad Wallem14Tomas Totland3Jake Girdwood Reich15Joshua Yaro91Jaziel Orozco Landeros1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
4Brayan Vera6Braian Oscar Ojeda Rodriguez11Dominik Marczuk23Ariath Piol17Lachlan Brook36Jesus Barea31Mason Stajduhar19Bode Hidalgo26Philip QuintonCelio Pompeu 12Xande Silva 45Tyson Pearce 33Joseph Zalinsky 71Mykhi Joyner 59Kyle Hiebert 22Ben Lundt 39Jayden Reid 99Akil Watts 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeSt. Louis City
-
5Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút4
-
-
8Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
446Số đường chuyền456
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn9
-
-
22Ném biên11
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass15
-
-
87Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs