Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về New Mexico United vs San Antonio, 08h00 ngày 22/6
Kết quả New Mexico United vs San Antonio
Đối đầu New Mexico United vs San Antonio
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: New Mexico United vs San Antonio
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New Mexico United vs San Antonio trước đây
-
30/06/2024San Antonio2 - 3New Mexico United2 - 2W
-
26/05/2024New Mexico United2 - 1San Antonio2 - 1W
-
13/08/2023New Mexico United0 - 3San Antonio0 - 3L
-
28/05/2023San Antonio2 - 1New Mexico United2 - 0L
-
18/09/2022San Antonio1 - 1New Mexico United0 - 0D
-
24/04/2022New Mexico United0 - 1San Antonio0 - 0L
-
21/10/2021New Mexico United4 - 2San Antonio1 - 2W
-
26/09/2021San Antonio0 - 1New Mexico United0 - 0W
-
22/07/2021San Antonio3 - 0New Mexico United1 - 0L
-
17/06/2021New Mexico United2 - 0San Antonio1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu New Mexico United vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New Mexico United (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
New Mexico United (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New Mexico United và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 31 | H T T T T B |
2 | Charleston Battery | 13 | 9 | 1 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | T T T H T B |
3 | Loudoun United | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T B H T B |
4 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
5 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
6 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
7 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Miami FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 16 | H T B T B T |
14 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
16 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
17 | Sacramento Republic FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 14 | T H T B H B |
18 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
20 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
21 | Birmingham Legion | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H T B B T |
22 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
23 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
Cập nhật: