Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC, 09h00 ngày 31/7
Kết quả Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC
Đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC trước đây
-
08/06/2025Phoenix Rising FC3 - 1Orange County Blues FC1 - 0L
-
26/09/2024Orange County Blues FC2 - 0Phoenix Rising FC2 - 0W
-
09/06/2024Phoenix Rising FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0L
-
29/10/2023Orange County Blues FC1 - 1Phoenix Rising FC1 - 1D
-
01/10/2023Phoenix Rising FC1 - 1Orange County Blues FC0 - 0D
-
21/05/2023Orange County Blues FC0 - 1Phoenix Rising FC0 - 0L
-
13/08/2022Orange County Blues FC2 - 1Phoenix Rising FC1 - 1W
-
03/07/2022Phoenix Rising FC2 - 2Orange County Blues FC1 - 1D
-
14/10/2021Orange County Blues FC1 - 0Phoenix Rising FC1 - 0W
-
03/10/2021Orange County Blues FC0 - 1Phoenix Rising FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Phoenix Rising FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và Phoenix Rising FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |
Cập nhật: