Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC, 09h30 ngày 08/6
Kết quả Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC
Đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC trước đây
-
26/09/2024Orange County Blues FC2 - 0Phoenix Rising FC2 - 0L
-
09/06/2024Phoenix Rising FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0W
-
29/10/2023Orange County Blues FC1 - 1Phoenix Rising FC1 - 1D
-
01/10/2023Phoenix Rising FC1 - 1Orange County Blues FC0 - 0D
-
21/05/2023Orange County Blues FC0 - 1Phoenix Rising FC0 - 0W
-
13/08/2022Orange County Blues FC2 - 1Phoenix Rising FC1 - 1L
-
03/07/2022Phoenix Rising FC2 - 2Orange County Blues FC1 - 1D
-
14/10/2021Orange County Blues FC1 - 0Phoenix Rising FC1 - 0L
-
03/10/2021Orange County Blues FC0 - 1Phoenix Rising FC0 - 1W
-
19/09/2021Phoenix Rising FC2 - 1Orange County Blues FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Orange County Blues FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phoenix Rising FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phoenix Rising FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phoenix Rising FC và Orange County Blues FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
6 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
7 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
19 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
20 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
21 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: