Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lyn Oslo vs Asane Fotball, 22h00 ngày 29/6
Kết quả Lyn Oslo vs Asane Fotball
Đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Asane Fotball gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lyn Oslo vs Asane Fotball
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball trước đây
-
02/11/2024Asane Fotball3 - 2Lyn Oslo2 - 1L
-
20/07/2024Lyn Oslo3 - 1Asane Fotball2 - 1W
-
27/09/2014Lyn Oslo2 - 2Asane Fotball2 - 0D
-
14/06/2014Asane Fotball2 - 0Lyn Oslo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Asane Fotball: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Lyn Oslo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Asane Fotball trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 13 | 8 | 5 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | T T H H T H |
2 | Start Kristiansand | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | H T H T T H |
3 | Kongsvinger | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 18 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | Sogndal | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 20 | T H B T B H |
5 | Egersunds IK | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 20 | 4 | 20 | B B B T H T |
6 | Odd Grenland | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | B T H H B H |
7 | Ranheim IL | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T T B B T |
8 | Raufoss | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 18 | T H H B T H |
9 | Aalesund FK | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 15 | 2 | 18 | H B H B T H |
10 | Hodd | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T H H B B T |
11 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
12 | Moss | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 29 | -9 | 16 | T B H T B B |
13 | Stabaek | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B H H B B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Skeid Oslo | 13 | 1 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 7 | B H B B T H |
16 | Mjondalen IF | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 7 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: