Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Asane Fotball vs Skeid Oslo, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Asane Fotball vs Skeid Oslo
Đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo
Phong độ Asane Fotball gần đây
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Asane Fotball vs Skeid Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo trước đây
-
07/03/2025Skeid Oslo0 - 0Asane Fotball0 - 0D
-
02/09/2023Skeid Oslo1 - 3Asane Fotball1 - 2W
-
09/07/2023Asane Fotball0 - 0Skeid Oslo0 - 0D
-
14/08/2022Skeid Oslo2 - 0Asane Fotball1 - 0L
-
18/07/2022Asane Fotball3 - 2Skeid Oslo1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Asane Fotball (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asane Fotball và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
3 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: