Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brattvag vs Flekkeroy IL, 20h00 ngày 01/6
Kết quả Brattvag vs Flekkeroy IL
Đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL
Phong độ Brattvag gần đây
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Brattvag vs Flekkeroy IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL trước đây
-
08/09/2024Flekkeroy IL2 - 0Brattvag1 - 0L
-
23/06/2024Brattvag2 - 1Flekkeroy IL1 - 1W
-
01/10/2023Flekkeroy IL1 - 1Brattvag0 - 1D
-
29/05/2023Brattvag4 - 0Flekkeroy IL0 - 0W
-
06/10/2018Brattvag2 - 2Flekkeroy IL2 - 2D
-
17/06/2018Flekkeroy IL1 - 5Brattvag0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brattvag vs Flekkeroy IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brattvag (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Brattvag (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brattvag thắng
Bại: là số trận Brattvag thua
Thắng: là số trận Brattvag thắng
Bại: là số trận Brattvag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brattvag và Flekkeroy IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B T T |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Kjelsas | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 14 | B H H T T T |
5 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
6 | Eidsvold Turn | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T B T |
7 | Honefoss BK | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B B T T T B |
8 | Stjordals Blink | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T B B B T |
9 | Levanger FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T H H T T |
10 | Follo | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | B T B B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: