Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sola vs Djerv 1919, 20h00 ngày 08/6
Kết quả Sola vs Djerv 1919
Đối đầu Sola vs Djerv 1919
Phong độ Sola gần đây
Phong độ Djerv 1919 gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Sola vs Djerv 1919
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sola vs Djerv 1919 trước đây
-
20/08/2022Djerv 19193 - 2Sola1 - 0L
-
28/05/2022Sola2 - 2Djerv 19191 - 1D
-
11/09/2021Djerv 19192 - 1Sola0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sola vs Djerv 1919
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Djerv 1919: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Djerv 1919: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Djerv 1919: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sola (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sola (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sola thắng
Bại: là số trận Sola thua
Thắng: là số trận Sola thắng
Bại: là số trận Sola thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sola và Djerv 1919 trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |
Cập nhật: