Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Forde vs Valerenga B, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Forde vs Valerenga B
Đối đầu Forde vs Valerenga B
Phong độ Forde gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Forde vs Valerenga B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forde vs Valerenga B trước đây
-
08/08/2016Forde1 - 4Valerenga B1 - 3L
-
25/04/2016Valerenga B1 - 0Forde0 - 0L
-
16/09/2013Valerenga B2 - 3Forde0 - 1W
-
02/06/2013Forde3 - 0Valerenga B1 - 0W
-
27/09/2010Valerenga B10 - 1Forde5 - 1L
-
13/06/2010Forde3 - 2Valerenga B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Forde vs Valerenga B
- Thống kê lịch sử đối đầu Forde vs Valerenga B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forde vs Valerenga B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forde vs Valerenga B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forde (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Forde (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forde thắng
Bại: là số trận Forde thua
Thắng: là số trận Forde thắng
Bại: là số trận Forde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forde và Valerenga B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | B T T B T H |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
6 | Oppsal | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 18 | T H H T B T |
7 | Stabaek B | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 17 | H H B B B T |
8 | Lokomotiv Oslo | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 20 | -6 | 16 | T H T H B H |
9 | Odd Grenland 2 | 12 | 4 | 1 | 7 | 29 | 27 | 2 | 13 | B B B H T B |
10 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
11 | Ready | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Pors Grenland B | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B B |
13 | Fredrikstad B | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 34 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |
Cập nhật: