Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stabaek B vs Fredrikstad B, 19h00 ngày 21/7
Kết quả Stabaek B vs Fredrikstad B
Đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B
Phong độ Stabaek B gần đây
Phong độ Fredrikstad B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Stabaek B vs Fredrikstad B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/7/2025 19:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B trước đây
-
12/08/2008Fredrikstad B0 - 1Stabaek B0 - 1W
-
05/06/2008Stabaek B4 - 0Fredrikstad B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek B vs Fredrikstad B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Stabaek B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek B thắng
Bại: là số trận Stabaek B thua
Thắng: là số trận Stabaek B thắng
Bại: là số trận Stabaek B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek B và Fredrikstad B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T T T T H |
2 | Fram Larvik | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 27 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B T T T B |
5 | Orn-Horten | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 18 | B H T T B H |
6 | Oppsal | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 18 | T H H T B T |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 12 | 4 | 1 | 7 | 29 | 27 | 2 | 13 | B B B H T B |
10 | Drobak-Frogn IL | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 26 | -9 | 12 | B B H T H H |
11 | Ready | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Pors Grenland B | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B B |
13 | Flint | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 28 | -9 | 10 | B T B B H T |
14 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
Cập nhật: