Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hinna vs Vidar, 23h30 ngày 28/7
Hạng 4 Nauy 2025: Hinna vs Vidar
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hinna vs Vidar trước đây
-
24/02/2023Hinna2 - 3Vidar0 - 1L
-
21/02/2020Hinna5 - 1Vidar4 - 0W
-
09/10/2021Hinna2 - 0Vidar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hinna vs Vidar
- Thống kê lịch sử đối đầu Hinna vs Vidar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hinna vs Vidar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 4 Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hinna vs Vidar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hinna (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hinna (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hinna thắng
Bại: là số trận Hinna thua
Thắng: là số trận Hinna thắng
Bại: là số trận Hinna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hinna và Vidar trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | B T T B T H |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 20 | -6 | 16 | T H T H B H |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
11 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
12 | Pors Grenland B | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B B |
13 | Fredrikstad B | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 34 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |
Cập nhật: