Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hou Ge Xinte B team vs Vidar, 01h00 ngày 24/6
Kết quả Hou Ge Xinte B team vs Vidar
Đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar
Phong độ Hou Ge Xinte B team gần đây
Phong độ Vidar gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Hou Ge Xinte B team vs Vidar
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar trước đây
-
19/07/2022Hou Ge Xinte B team2 - 2Vidar1 - 2D
-
25/04/2022Vidar0 - 1Hou Ge Xinte B team0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar
- Thống kê lịch sử đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hou Ge Xinte B team vs Vidar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hou Ge Xinte B team (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hou Ge Xinte B team (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hou Ge Xinte B team thắng
Bại: là số trận Hou Ge Xinte B team thua
Thắng: là số trận Hou Ge Xinte B team thắng
Bại: là số trận Hou Ge Xinte B team thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hou Ge Xinte B team và Vidar trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
Cập nhật: