Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stabaek vs Kongsvinger, 21h00 ngày 31/5
Kết quả Stabaek vs Kongsvinger
Đối đầu Stabaek vs Kongsvinger
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Stabaek vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Kongsvinger trước đây
-
23/03/2025Kongsvinger1 - 0Stabaek1 - 0L
-
16/03/2024Stabaek2 - 2Kongsvinger0 - 0D
-
25/03/2023Kongsvinger1 - 1Stabaek1 - 0D
-
28/03/2022Stabaek2 - 0Kongsvinger1 - 0W
-
19/01/2018Stabaek7 - 1Kongsvinger3 - 0W
-
02/02/2017Stabaek2 - 0Kongsvinger2 - 0W
-
22/10/2024Kongsvinger1 - 3Stabaek0 - 1W
-
04/05/2024Stabaek5 - 0Kongsvinger3 - 0W
-
27/08/2022Kongsvinger0 - 1Stabaek0 - 0W
-
30/05/2022Stabaek1 - 0Kongsvinger1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Sogndal | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
4 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
5 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
6 | Odd Grenland | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T T B |
7 | Egersunds IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T H B B |
8 | Hodd | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T B T T B T |
9 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
10 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
11 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
12 | Ranheim IL | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T T H B |
13 | Asane Fotball | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T H B T |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: