Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nardo FK vs Melhus, 01h00 ngày 16/6
Kết quả Nardo FK vs Melhus
Đối đầu Nardo FK vs Melhus
Phong độ Nardo FK gần đây
Phong độ Melhus gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Nardo FK vs Melhus
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nardo FK vs Melhus trước đây
-
10/08/2024Melhus0 - 2Nardo FK0 - 0W
-
15/06/2024Nardo FK4 - 1Melhus2 - 0W
-
17/09/2022Nardo FK2 - 0Melhus0 - 0W
-
11/06/2022Melhus0 - 5Nardo FK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nardo FK vs Melhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Nardo FK vs Melhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nardo FK vs Melhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nardo FK vs Melhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nardo FK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nardo FK (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nardo FK thắng
Bại: là số trận Nardo FK thua
Thắng: là số trận Nardo FK thắng
Bại: là số trận Nardo FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nardo FK và Melhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: