Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valerenga vs Molde, 19h30 ngày 22/6
Kết quả Valerenga vs Molde
Nhận định, Soi kèo Valerenga vs Molde FK, 19h30 ngày 22/6: Tách khỏi đối thủ
Đối đầu Valerenga vs Molde
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Valerenga vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Molde trước đây
-
19/08/2023Molde0 - 0Valerenga0 - 0D
-
15/07/2023Valerenga0 - 4Molde0 - 3L
-
13/11/2022Valerenga1 - 2Molde1 - 0L
-
02/04/2022Molde1 - 0Valerenga0 - 0L
-
19/09/2021Valerenga1 - 1Molde1 - 1D
-
28/05/2021Molde2 - 3Valerenga1 - 1W
-
19/09/2020Valerenga2 - 1Molde1 - 0W
-
30/07/2020Molde4 - 1Valerenga1 - 0L
-
25/11/2019Valerenga2 - 4Molde1 - 2L
-
10/04/2019Molde4 - 1Valerenga1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T T |
2 | Brann | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T H H T B T |
3 | Rosenborg | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Fredrikstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 17 | H T T B B H |
5 | Bodo Glimt | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T B T B T |
6 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
7 | Sandefjord | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 | T T T B T B |
8 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | B H T H B H |
9 | Kristiansund BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | Bryne | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B T T T |
11 | Molde | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 11 | T T B B T B |
12 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
13 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B B B H |
16 | Haugesund | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 27 | -23 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: