Kết quả Valerenga vs Molde, 19h30 ngày 22/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Na Uy 2025 » vòng 10

  • Valerenga vs Molde: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Magnus Wolff Eikrem (Assist:Emil Breivik)
  • 23'
    Filip Erik Thorvaldsen (Assist:Carl Lange) goal 
    1-1
  • 42'
    Fidel Brice Ambina (Assist:Elias Sorensen) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Valdemar Jensen
     Isak Helstad Amundsen
  • 52'
    2-1
    Halldor Stenevik
  • 58'
    2-1
    Enggard Mads
  • 60'
    Carl Lange
    2-1
  • 61'
    Petter Strand  
    Stian Thorstensen  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Jalal Abdullai
     Caleb Sery
  • 65'
    2-1
     Martin Bjornbak
     Casper Oyvann
  • 71'
    Henrik Rorvik Bjordal  
    Elias Sorensen  
    2-1
  • 71'
    Magnus Riisnaes  
    Filip Erik Thorvaldsen  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Daniel Daga
     Eirik Hestad
  • 80'
    2-2
    goal Daniel Daga (Assist:Magnus Wolff Eikrem)
  • 84'
    2-3
    goal Fredrik Gulbrandsen (Assist:Magnus Wolff Eikrem)
  • 86'
    2-3
     Markus Kaasa
     Magnus Wolff Eikrem
  • 87'
    Muamer Brajanac  
    Hakon Sjatil  
    2-3
  • 87'
    Elias Kristoffersen Hagen  
    Carl Lange  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Emil Breivik
  • Valerenga vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Valerenga4-3-3
    1
    Jacob Storevik
    23
    Noah Pallas
    55
    Sebastian Jarl
    4
    Aaron Kiil Olsen
    3
    Hakon Sjatil
    10
    Carl Lange
    29
    Fidel Brice Ambina
    22
    Stian Thorstensen
    11
    Elias Sorensen
    9
    Mees Rijks
    26
    Filip Erik Thorvaldsen
    5
    Eirik Hestad
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    11
    Caleb Sery
    16
    Emil Breivik
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    10
    Enggard Mads
    18
    Halldor Stenevik
    3
    Casper Oyvann
    19
    Eirik Haugan
    6
    Isak Helstad Amundsen
    1
    Jacob Karlstrom
    Molde4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Henrik Rorvik Bjordal
    80Muamer Brajanac
    15Elias Kristoffersen Hagen
    6Vegar Eggen Hedenstad
    7Magnus Riisnaes
    21Magnus Smelhus Sjoeng
    24Petter Strand
    5Kevin Tshiembe
    27Vinicius Nogueira
    Jalal Abdullai 9
    Johan Bakke 24
    Martin Bjornbak 2
    Daniel Daga 27
    Sondre Milian Granaas 23
    Markus Kaasa 15
    Valdemar Jensen 4
    Sean McDermott 34
    Mathias Mork 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Geir Bakke
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Valerenga vs Molde: Số liệu thống kê

  • Valerenga
    Molde
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    15
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viking 18 12 3 3 45 25 20 39 T H T B B T
2 Bodo Glimt 16 11 2 3 40 15 25 35 H T T T T T
3 Tromso IL 15 10 1 4 28 22 6 31 T T T T T B
4 Rosenborg 17 8 6 3 23 17 6 30 B H B T H T
5 Brann 16 9 3 4 27 24 3 30 T B T H T B
6 Sandefjord 15 9 0 6 31 20 11 27 T B T B T T
7 Fredrikstad 17 7 4 6 23 20 3 25 B H T B H T
8 Sarpsborg 08 15 5 7 3 25 17 8 22 H T T H H B
9 KFUM Oslo 15 6 3 6 25 19 6 21 T T H T T T
10 Kristiansund BK 17 5 4 8 18 31 -13 19 T H H H B B
11 Valerenga 16 5 3 8 22 27 -5 18 B T H B T B
12 Bryne 15 5 3 7 21 27 -6 18 H H H T B B
13 Molde 15 5 2 8 22 23 -1 17 B T B B B T
14 Ham-Kam 15 4 5 6 17 25 -8 17 B H H B H T
15 Stromsgodset 16 2 0 14 19 37 -18 6 B B B B B B
16 Haugesund 16 0 2 14 5 42 -37 2 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation