Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Skeid Oslo vs Ranheim IL, 23h00 ngày 30/7
Kết quả Skeid Oslo vs Ranheim IL
Đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Skeid Oslo vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL trước đây
-
23/08/2023Skeid Oslo0 - 1Ranheim IL0 - 0L
-
29/04/2023Ranheim IL0 - 4Skeid Oslo0 - 0W
-
04/08/2022Skeid Oslo1 - 0Ranheim IL1 - 0W
-
07/07/2022Ranheim IL4 - 0Skeid Oslo1 - 0L
-
19/06/2019Skeid Oslo0 - 3Ranheim IL0 - 1L
-
20/09/2008Ranheim IL2 - 3Skeid Oslo2 - 0W
-
20/04/2008Skeid Oslo3 - 2Ranheim IL0 - 1W
-
20/08/2006Skeid Oslo3 - 1Ranheim IL0 - 0W
-
06/05/2006Ranheim IL0 - 2Skeid Oslo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skeid Oslo (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Skeid Oslo (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skeid Oslo và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 7 | 24 | 32 | T H H T H T |
2 | Start Kristiansand | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 | T H T T H B |
3 | Kongsvinger | 14 | 6 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 23 | H T T H H H |
4 | Aalesund FK | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T H H T |
5 | Ranheim IL | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 21 | H B T B H H |
7 | Egersunds IK | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 27 | -1 | 21 | B T H T H B |
8 | Raufoss | 14 | 4 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 19 | H H B T H H |
9 | Odd Grenland | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T H H B H B |
10 | Hodd | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | H H B B T H |
11 | Lyn Oslo | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H T T T T |
12 | Asane Fotball | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T H T B H |
13 | Moss | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B B |
14 | Stabaek | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H H B B B H |
15 | Skeid Oslo | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 8 | H B B T H H |
16 | Mjondalen IF | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 8 | T H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: