Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sarpsborg 08 vs Rosenborg, 23h00 ngày 18/7
Kết quả Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Nhận định, Soi kèo Sarpsborg vs Rosenborg, 23h00 ngày 18/7: Sân nhà lên tiếng
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sarpsborg 08 vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg trước đây
-
25/06/2025Rosenborg1 - 1Sarpsborg 080 - 1D
-
23/11/2024Rosenborg1 - 1Sarpsborg 080 - 0D
-
13/07/2024Sarpsborg 084 - 1Rosenborg3 - 0W
-
08/10/2023Sarpsborg 085 - 2Rosenborg1 - 0W
-
25/06/2023Rosenborg0 - 3Sarpsborg 080 - 3W
-
13/11/2022Rosenborg2 - 3Sarpsborg 081 - 2W
-
18/04/2022Sarpsborg 081 - 1Rosenborg1 - 0D
-
19/09/2021Sarpsborg 081 - 3Rosenborg0 - 2L
-
20/06/2021Rosenborg0 - 1Sarpsborg 080 - 0W
-
26/10/2020Sarpsborg 081 - 2Rosenborg0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H T |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Bodo Glimt | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H T T |
5 | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H B H B T |
6 | Sarpsborg 08 | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B H H T T H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B B H T B |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
11 | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: