Kết quả Sarpsborg 08 vs Rosenborg, 23h00 ngày 18/07
Kết quả Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Nhận định, Soi kèo Sarpsborg vs Rosenborg, 23h00 ngày 18/7: Sân nhà lên tiếng
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 3
0.86U 3
0.811
2.40X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarpsborg 08 vs Rosenborg
-
Sân vận động: Sarpsborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 14
-
Sarpsborg 08 vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
5'0-1
Dino Islamovic (Assist:Emil Konradsen Ceide)
-
10'0-1Santeri Vaananen
-
18'Jo Inge Berget Penalty awarded0-1
-
20'Daniel Seland Karlsbakk1-1
-
34'1-2
Aslak Fonn Witry (Assist:Noah Jean Holm)
-
45'Mamour Ndiaye1-2
-
46'Magnar Odegaard
Peter Reinhardsen1-2 -
46'Heine Gikling Bruseth
Victor Emanuel Halvorsen1-2 -
51'Sondre Holmlund Orjasaeter1-2
-
57'1-2Ulrik Yttergard Jenssen
Adrian Nilsen Pereira -
57'1-2Tomas Nemcik
-
64'Alagie Sanyang
Niklas Sandberg1-2 -
70'1-2Jesper Reitan-Sunde
Noah Jean Holm -
70'1-2Luka Racic
Tomas Nemcik -
77'1-2Aslak Fonn Witry
-
81'1-2Henry Sletsjoe
Moustafa Zeidan Khalili -
81'1-2Ole Christian Saeter
Emil Konradsen Ceide -
85'1-2Ole Kristian Selnaes
-
87'Jo Inge Berget (Assist:Mohanad Jeahze)2-2
-
90'2-2Henry Sletsjoe
-
90'Harald Nilsen Tangen
Sander Christiansen2-2
-
Sarpsborg 08 vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Sarpsborg 084-2-3-11Mamour Ndiaye3Mohanad Jeahze30Franklin Tebo Uchenna2Menno Koch20Peter Reinhardsen8Sander Christiansen22Victor Emanuel Halvorsen27Sondre Holmlund Orjasaeter14Jo Inge Berget23Niklas Sandberg11Daniel Seland Karlsbakk18Noah Jean Holm39Dino Islamovic35Emil Konradsen Ceide6Santeri Vaananen10Ole Kristian Selnaes5Moustafa Zeidan Khalili16Aslak Fonn Witry38Mikkel Konradsen Ceide21Tomas Nemcik19Adrian Nilsen Pereira1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
17Heine Gikling Bruseth19Sveinn Aron Gudjohnsen31Havar Grontvedt Jensen26Daniel Job5Magnar Odegaard7Alagie Sanyang4Nikolai Skuseth81Mathias Svenningsen Gronn10Harald Nilsen TangenUlrik Yttergard Jenssen 23Jonas Mortensen 15Luka Racic 4Jesper Reitan-Sunde 45Ole Christian Saeter 9Rasmus Sandberg 12Henry Sletsjoe 22Elias Slordal 60Hakon Volden 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan BillbornSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sarpsborg 08 vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
Sarpsborg 08Rosenborg
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
486Số đường chuyền449
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn6
-
-
22Ném biên8
-
-
6Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách8
-
-
38Long pass31
-
-
111Pha tấn công112
-
-
53Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation