Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Staal Jorpeland vs Stord IL, 18h00 ngày 26/7
Kết quả Staal Jorpeland vs Stord IL
Đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
Phong độ Stord IL gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Staal Jorpeland vs Stord IL
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL trước đây
-
22/10/2023Staal Jorpeland0 - 0Stord IL0 - 0D
-
15/04/2023Stord IL2 - 0Staal Jorpeland1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Stord IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Staal Jorpeland (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Staal Jorpeland (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Staal Jorpeland thắng
Bại: là số trận Staal Jorpeland thua
Thắng: là số trận Staal Jorpeland thắng
Bại: là số trận Staal Jorpeland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Staal Jorpeland và Stord IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T T T T H |
2 | Fram Larvik | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 27 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | B T T B T H |
4 | Grei | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B T T T B |
5 | Orn-Horten | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 18 | B H T T B H |
6 | Oppsal | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 18 | T H H T B T |
7 | Stabaek B | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 17 | H H B B B T |
8 | Lokomotiv Oslo | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 20 | -6 | 16 | T H T H B H |
9 | Odd Grenland 2 | 12 | 4 | 1 | 7 | 29 | 27 | 2 | 13 | B B B H T B |
10 | Drobak-Frogn IL | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 26 | -9 | 12 | B B H T H H |
11 | Ready | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Pors Grenland B | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B B |
13 | Flint | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 28 | -9 | 10 | B T B B H T |
14 | Fredrikstad B | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 34 | -12 | 10 | T B B B B B |
Cập nhật: