Đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B, 23h00 ngày 03/5
Kết quả Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
Đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây
Phong độ Stabaek B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B trước đây
-
26/09/2023Lokomotiv Oslo3 - 3Stabaek B1 - 0D
-
02/05/2023Stabaek B0 - 0Lokomotiv Oslo0 - 0D
-
30/08/2022Lokomotiv Oslo1 - 0Stabaek B0 - 0W
-
28/06/2022Stabaek B2 - 3Lokomotiv Oslo2 - 1W
-
09/10/2021Stabaek B0 - 3Lokomotiv Oslo0 - 0W
-
08/08/2017Lokomotiv Oslo1 - 4Stabaek B0 - 1L
-
24/04/2017Stabaek B2 - 0Lokomotiv Oslo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Stabaek B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Oslo (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Lokomotiv Oslo (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Oslo thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Oslo thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Oslo thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Oslo và Stabaek B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
Cập nhật: