Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 21h00 ngày 04/7
Kết quả FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây
-
18/08/2023FK Rostov Youth6 - 0Baltika Kaliningrad Youth2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Rostov Youth (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Youth và Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 1 | 1 | 38 | 9 | 29 | 31 | T T T T T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 43 | 17 | 26 | 27 | T T T T T H |
3 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T H |
4 | CSKA Moscow (R) | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T B H T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 22 | T T T T H B |
6 | Spartak Moscow Youth | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | T B T B B T |
7 | Rubin Kazan (R) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H B T T H T |
8 | Konopliev Youth | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | H B T T B T |
9 | FK Rostov Youth | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | T B H T B H |
10 | Fakel Youth | 12 | 5 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 15 | B B T B T B |
11 | FK Ural Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 14 | B T H B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 28 | -7 | 12 | T T B B H B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T B H H B |
14 | PFC Sochi Youth | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | B H B B B T |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 31 | -25 | 5 | B B B B T H |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 12 | 1 | 0 | 11 | 13 | 37 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: