Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/6
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây
-
12/10/2024Dynamo Moscow (W)2 - 1FK Ryazan (W)0 - 0L
-
11/05/2024FK Ryazan (W)2 - 3Dynamo Moscow (W)2 - 0L
-
11/11/2023Dynamo Moscow (W)7 - 1FK Ryazan (W)4 - 1L
-
05/08/2023FK Ryazan (W)0 - 2Dynamo Moscow (W)0 - 1L
-
25/03/2023Dynamo Moscow (W)5 - 0FK Ryazan (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và Dynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: