Kết quả FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 21h00 ngày 21/06
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
6.80X
4.262
1.35Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.92O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 13
-
FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
77'0-0Sas A.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ryazan Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Ryazan NữDynamo Moscow Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị5
-
-
62Pha tấn công62
-
-
25Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 37 | B B T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 7 | 30 | 36 | T H T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 35 | T T B T B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T T B B B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 11 | 10 | 22 | H T B B B T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 22 | B T T H T B |
7 | FK Ryazan (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H T T T |
8 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | T H T H H B |
10 | Rubin Kazan (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 16 | T H B B T T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 4 | 30 | -26 | 6 | H B B T B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 4 | 34 | -30 | 4 | B B B B H B |