Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 22h00 ngày 19/7
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ trước đây
-
23/05/2025Zenit St Petersburg (W)3 - 1Dynamo Moscow (W)2 - 0L
-
11/08/2024Zenit St Petersburg (W)5 - 2Dynamo Moscow (W)3 - 1L
-
29/06/2024Dynamo Moscow (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 0L
-
18/11/2023Zenit St Petersburg (W)3 - 0Dynamo Moscow (W)2 - 0L
-
20/08/2023Dynamo Moscow (W)0 - 5Zenit St Petersburg (W)0 - 2L
-
21/04/2023Zenit St Petersburg (W)2 - 0Dynamo Moscow (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và Zenit St Petersburg Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 36 | 7 | 29 | 33 | T T H T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 4 | 21 | 32 | T T T T B T |
3 | CSKA Moscow (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T B B T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H T T B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 8 | 12 | 19 | T B H T B B |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 19 | B H B T T H |
7 | Dynamo Moscow (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | H B B T H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 23 | -6 | 17 | B T T H T H |
9 | FK Ryazan (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T B T H T |
10 | Zvezda 2005 (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 8 | 17 | -9 | 14 | B B B T B B |
11 | Rubin Kazan (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 13 | H T H B B T |
12 | FK Rostov (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 24 | -20 | 6 | H B H B B T |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33 | -29 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: