Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth, 21h00 ngày 18/7
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ Fakel Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth trước đây
-
05/07/2024Fakel Youth3 - 1FC Terek Groznyi Youth0 - 1L
-
05/04/2024FC Terek Groznyi Youth2 - 0Fakel Youth0 - 0W
-
11/08/2023Fakel Youth1 - 0FC Terek Groznyi Youth0 - 0L
-
08/10/2022FC Terek Groznyi Youth0 - 0Fakel Youth0 - 0D
-
29/07/2022Fakel Youth3 - 1FC Terek Groznyi Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Fakel Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Terek Groznyi Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Terek Groznyi Youth (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Terek Groznyi Youth và Fakel Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 14 | 11 | 1 | 2 | 43 | 12 | 31 | 34 | T T T B T B |
2 | Dinamo Moscow Youth | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 31 | B T T H T H |
3 | CSKA Moscow (R) | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 29 | B H T T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 14 | 8 | 4 | 2 | 43 | 20 | 23 | 28 | T T T H H B |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T H B T T |
6 | Spartak Moscow Youth | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 12 | 7 | 25 | T B B T T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T T H T B T |
8 | Konopliev Youth | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 20 | T T B T B T |
9 | Fakel Youth | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | T B T B H T |
10 | FK Rostov Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 17 | H T B H H B |
11 | PFC Sochi Youth | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | B B B T T H |
12 | FK Ural Youth | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | B H H B B H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 35 | -11 | 12 | B B H B B B |
15 | Baltika Kaliningrad Youth | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 5 | B B B T H H |
16 | FC Terek Groznyi Youth | 14 | 1 | 2 | 11 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B T H B B |
Cập nhật: