Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fakel Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 11/7
Kết quả Fakel Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ Fakel Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Fakel Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
19/07/2024Fakel Youth2 - 1FK Rostov Youth1 - 0W
-
19/04/2024FK Rostov Youth3 - 1Fakel Youth0 - 0L
-
28/07/2023Fakel Youth1 - 2FK Rostov Youth0 - 0L
-
28/10/2022Fakel Youth0 - 1FK Rostov Youth0 - 0L
-
19/08/2022FK Rostov Youth4 - 0Fakel Youth2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Fakel Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 1 | 1 | 42 | 10 | 32 | 34 | T T T T B T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T H T |
3 | FK Krasnodar Youth | 13 | 8 | 4 | 1 | 43 | 17 | 26 | 28 | T T T T H H |
4 | CSKA Moscow (R) | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 26 | T B H T T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T H B T |
6 | Spartak Moscow Youth | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | B T T H T B |
8 | Konopliev Youth | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 26 | -2 | 17 | B T T B T B |
9 | FK Rostov Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 21 | -5 | 17 | B H T B H H |
10 | Fakel Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B T B H |
11 | PFC Sochi Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B T T |
12 | FK Ural Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | T H B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | T B B H B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 11 | T B H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 32 | -26 | 5 | B B B T H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 37 | -24 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: