Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 19h00 ngày 11/7
Kết quả Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth trước đây
-
03/11/2023FC Terek Groznyi Youth2 - 2Konopliev Youth1 - 2D
-
22/04/2022Konopliev Youth4 - 3FC Terek Groznyi Youth0 - 3W
-
11/03/2022FC Terek Groznyi Youth1 - 1Konopliev Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FC Terek Groznyi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Konopliev Youth (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và FC Terek Groznyi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 1 | 1 | 42 | 10 | 32 | 34 | T T T T B T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T H T |
3 | FK Krasnodar Youth | 13 | 8 | 4 | 1 | 43 | 17 | 26 | 28 | T T T T H H |
4 | CSKA Moscow (R) | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 26 | T B H T T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T H B T |
6 | Spartak Moscow Youth | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | B T T H T B |
8 | Konopliev Youth | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 26 | -2 | 17 | B T T B T B |
9 | FK Rostov Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 21 | -5 | 17 | B H T B H H |
10 | Fakel Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B T B H |
11 | PFC Sochi Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B T T |
12 | FK Ural Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | T H B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | T B B H B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 11 | T B H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 32 | -26 | 5 | B B B T H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 37 | -24 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: