Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 21h00 ngày 04/7
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
15/09/2023FK Nizhny Novgorod Youth0 - 4Lokomotiv Moscow Youth0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Youth (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 1 | 1 | 38 | 9 | 29 | 31 | T T T T T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 43 | 17 | 26 | 27 | T T T T T H |
3 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T H |
4 | CSKA Moscow (R) | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T B H T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 22 | T T T T H B |
6 | Spartak Moscow Youth | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | T B T B B T |
7 | Rubin Kazan (R) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H B T T H T |
8 | Konopliev Youth | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | H B T T B T |
9 | FK Rostov Youth | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | T B H T B H |
10 | Fakel Youth | 12 | 5 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 15 | B B T B T B |
11 | FK Ural Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 14 | B T H B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 28 | -7 | 12 | T T B B H B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T B H H B |
14 | PFC Sochi Youth | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | B H B B B T |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 31 | -25 | 5 | B B B B T H |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 12 | 1 | 0 | 11 | 13 | 37 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: