Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Konopliev Youth vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 25/7
Kết quả Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
07/03/2025FK Rostov Youth1 - 1Konopliev Youth1 - 0D
-
25/10/2024FK Rostov Youth3 - 3Konopliev Youth2 - 1D
-
13/09/2024Konopliev Youth0 - 3FK Rostov Youth0 - 2L
-
20/10/2023FK Rostov Youth4 - 0Konopliev Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Konopliev Youth (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 15 | 12 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 37 | T T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 15 | 9 | 4 | 2 | 49 | 21 | 28 | 31 | T T H H B T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 31 | T T H T H B |
4 | CSKA Moscow (R) | 15 | 9 | 2 | 4 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T B |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 29 | T H B T T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 15 | 9 | 1 | 5 | 20 | 12 | 8 | 28 | B B T T T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H T B T B |
8 | FK Rostov Youth | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 20 | T B H H B T |
9 | Konopliev Youth | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B T B T B |
10 | Fakel Youth | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | B T B H T B |
11 | PFC Sochi Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T T H H |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 15 | 4 | 3 | 8 | 28 | 37 | -9 | 15 | B H B B B T |
13 | FK Ural Youth | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | H H B B H H |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 33 | -24 | 8 | B T H B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 6 | B B T H H H |
Cập nhật: