Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth, 19h00 ngày 04/7
Kết quả Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth
Đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth trước đây
-
28/06/2024Rubin Kazan (R)0 - 1PFC Sochi Youth0 - 0L
-
29/03/2024PFC Sochi Youth1 - 0Rubin Kazan (R)1 - 0L
-
03/11/2023Rubin Kazan (R)0 - 1PFC Sochi Youth0 - 0L
-
20/05/2022Rubin Kazan (R)0 - 1PFC Sochi Youth0 - 0L
-
15/04/2022PFC Sochi Youth1 - 0Rubin Kazan (R)1 - 0L
-
05/05/2021PFC Sochi Youth1 - 1Rubin Kazan (R)0 - 1D
-
03/04/2021Rubin Kazan (R)1 - 1PFC Sochi Youth0 - 0D
-
07/12/2019PFC Sochi Youth5 - 2Rubin Kazan (R)3 - 1L
-
30/08/2019Rubin Kazan (R)1 - 0PFC Sochi Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (R) (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Rubin Kazan (R) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan (R) và PFC Sochi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 1 | 1 | 38 | 9 | 29 | 31 | T T T T T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 43 | 17 | 26 | 27 | T T T T T H |
3 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T H |
4 | CSKA Moscow (R) | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T B H T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 22 | T T T T H B |
6 | Spartak Moscow Youth | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | T B T B B T |
7 | Rubin Kazan (R) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H B T T H T |
8 | Konopliev Youth | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | H B T T B T |
9 | FK Rostov Youth | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 | T B H T B H |
10 | Fakel Youth | 12 | 5 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 15 | B B T B T B |
11 | FK Ural Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 14 | B T H B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 28 | -7 | 12 | T T B B H B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T B H H B |
14 | PFC Sochi Youth | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | B H B B B T |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 31 | -25 | 5 | B B B B T H |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 12 | 1 | 0 | 11 | 13 | 37 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: