Kết quả Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth, 18h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga U19 2025 » vòng 13

  • Rubin Kazan (R) vs PFC Sochi Youth: Diễn biến chính

BXH VĐQG Nga U19 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St.Petersburg Youth 12 10 1 1 38 9 29 31 T T T T T B
2 FK Krasnodar Youth 12 8 3 1 43 17 26 27 T T T T T H
3 Dinamo Moscow Youth 12 8 3 1 23 10 13 27 T H B T T H
4 CSKA Moscow (R) 12 7 2 3 28 15 13 23 B T B H T T
5 Lokomotiv Moscow Youth 12 7 1 4 21 9 12 22 T T T T H B
6 Spartak Moscow Youth 12 6 1 5 13 9 4 19 T B T B B T
7 Rubin Kazan (R) 12 5 3 4 15 17 -2 18 H B T T H T
8 Konopliev Youth 12 5 2 5 23 23 0 17 H B T T B T
9 FK Rostov Youth 12 4 4 4 16 21 -5 16 T B H T B H
10 Fakel Youth 12 5 0 7 14 20 -6 15 B B T B T B
11 FK Ural Youth 12 4 2 6 14 26 -12 14 B T H B B B
12 Krylya Sovetov Samara Youth 12 3 3 6 21 28 -7 12 T T B B H B
13 FK Nizhny Novgorod Youth 12 2 5 5 14 19 -5 11 B T B H H B
14 PFC Sochi Youth 12 3 2 7 14 25 -11 11 B H B B B T
15 FC Terek Groznyi Youth 12 1 2 9 6 31 -25 5 B B B B T H
16 Baltika Kaliningrad Youth 12 1 0 11 13 37 -24 3 B B B B B T