Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R), 21h00 ngày 27/06
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.86O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.05X
3.902
1.86Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 1.25
0.73U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 12
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): Diễn biến chính
-
13'0-1
Farid Abdinov
-
49'0-2
Arseniy Tolstov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): Số liệu thống kê
-
FK Nizhny Novgorod YouthRubin Kazan (R)
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
76Pha tấn công71
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |