Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R), 21h00 ngày 27/6
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R) trước đây
-
04/10/2024FK Nizhny Novgorod Youth0 - 3Rubin Kazan (R)0 - 1L
-
23/08/2024Rubin Kazan (R)3 - 0FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0L
-
24/11/2023FK Nizhny Novgorod Youth0 - 4Rubin Kazan (R)0 - 1L
-
19/11/2021Rubin Kazan (R)1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth1 - 1D
-
23/07/2021FK Nizhny Novgorod Youth2 - 1Rubin Kazan (R)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Rubin Kazan (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và Rubin Kazan (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 26 | B T T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T H B T T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | B T T T T H |
5 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 20 | T B T B H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 9 | 3 | 16 | T T B T B B |
7 | Rubin Kazan (R) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T T H |
8 | FK Rostov Youth | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 15 | H T B H T B |
9 | Fakel Youth | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B B T B T |
10 | Konopliev Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B T T B |
11 | FK Ural Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 25 | -5 | 12 | B T T B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H B T B H H |
14 | PFC Sochi Youth | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: