Kết quả PFC Sochi Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth, 18h00 ngày 27/06
Kết quả PFC Sochi Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202518:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Sochi Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 12
-
PFC Sochi Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
PFC Sochi Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Số liệu thống kê
-
PFC Sochi YouthKrylya Sovetov Samara Youth
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 26 | B T T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T H B T T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | B T T T T H |
5 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 20 | T B T B H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 9 | 3 | 16 | T T B T B B |
7 | Rubin Kazan (R) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T T H |
8 | FK Rostov Youth | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 15 | H T B H T B |
9 | Fakel Youth | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B B T B T |
10 | Konopliev Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B T T B |
11 | FK Ural Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 25 | -5 | 12 | B T T B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H B T B H H |
14 | PFC Sochi Youth | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0 | B B B B B B |