Kết quả FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth, 23h00 ngày 20/06
Kết quả FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.77-1
1.03O 3.5
0.75U 3.5
1.051
3.90X
4.202
1.60Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.02O 1.5
0.78U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 11
-
FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth: Diễn biến chính
-
16'0-1
Yaroslav Sosnikhin
-
64'0-2
Aleksi Gvenetadze
-
67'Georgiy Suanov1-2
-
69'1-3
Kazbek Mukailov
-
70'Andrey Bondar2-3
-
74'2-4
Kazbek Mukailov
-
90'2-5
Yaroslav Sosnikhin
-
90'2-6
Yaroslav Sosnikhin
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Youth vs FK Krasnodar Youth: Số liệu thống kê
-
FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
109Pha tấn công91
-
-
111Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |