Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 21h00 ngày 20/06
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3.5
0.74U 3.5
1.021
2.12X
3.552
2.75Hiệp 1+0
0.61-0
1.14O 1.5
0.74U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 11
-
FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Diễn biến chính
-
55'Abdul Kaimov1-0
-
63'Adam Bibulatov2-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Terek Groznyi Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: Số liệu thống kê
-
FC Terek Groznyi YouthBaltika Kaliningrad Youth
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
69Pha tấn công57
-
-
34Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |