Kết quả CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth, 21h00 ngày 20/06
Kết quả CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.77+1.75
0.99O 3.25
0.83U 3.25
0.951
1.19X
5.902
9.00Hiệp 1-1
1.02+1
0.72O 1.5
0.90U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 11
-
CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth: Diễn biến chính
-
40'Aleksandr Markov1-0
-
60'Dmitriy Koverov2-0
-
90'2-1
Artur Kasyanov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow (R) vs PFC Sochi Youth: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
82Pha tấn công59
-
-
38Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |